• Commander; diriger; tenir la barre
    Chỉ huy một đội quân
    commander une armée
    Chỉ huy một dàn nhạc
    diriger une orchestre
    Chính anh ấy người chỉ huy
    c'est lui qui tient la barre
    chế độ kinh tế chỉ huy
    dirigisme
    kinh tế chỉ huy
    économie dirigée
    quyền chỉ huy
    commandement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X