• Donner des directives
    Directive; prescription; instruction
    Nhận chỉ thị của thủ trưởng
    recevoir des directives du chef
    Đúng theo chỉ thị của cấp trên
    conformément aux prescriptions de l'autorité supérieure
    Ra chỉ thị cho nhân viên
    donner des instructions au personnel
    (hóa học) indicateur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X