• Trouer; percer; perforer
    Chọc thủng tường
    trouer le mur
    Chọc thủng một tấm ván
    percer une planches
    Viên đạn đã chọc thủng ruột
    la balle a perforé lintestin
    (quân sự) ouvrir une brèche; briser
    Chọc thủng vòng vây
    briser un encerclement
    Chọc thủng mặt trận
    ouvrir une brèche de front

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X