• Introduire (un objet allongé ou pointu)
    Chọc gậy vào hang chuột
    introduire un bâton dans un trou de souris
    Gauler
    Chọc bưởi
    gauler des pampemousses
    Piquer; pointer
    Chọc bằng cái ghim
    piquer avec une épingle
    Chọc dao găm
    pointer son poignard
    (y học) ponctionner
    Chọc màng phổi
    ponctionner un épachement pleural
    Taquiner; agacer
    Chọc gái
    taquiner une jeune fille
    Chọc trẻ con
    taquiner un enfant
    chọc gậy bánh xe thọc gậy bánh xe
    mettre le bâton dans les rues
    chọc trời khuấy nước
    remuer le ciel et terre
    đâm bị thóc chọc bị gạo
    exciter les uns contre les autres

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X