• Choisir; faire un choix; sélectionner; jeter son dévolu sur; trier; opter
    Chọn nghề
    choisir un métier
    Chọn hạt để gieo
    sélectionner des grains pour semer
    Chọn một người
    jeter son dévoulu sur une persone
    Chọn hạt giống
    trier des semences
    Chọn quốc tịch Việt nam
    opter pour la nationalité vietnamienne
    chọn mặt gửi vàng
    ne faire confiance qu'à celui qui le mérite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X