• Détenir; receler
    Chứa chấp của ăn cắp
    détenir des objets volés ; receler des objets volés
    Chức chấp kẻ gian
    détenir un malfaiteur
    người chứa chấp
    le receleur
    sự chứa chấp
    le recel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X