• Prouver; justifier; démontrer
    Chứng minh một sự việc
    prouver un fait
    Tình hình thời sự đã chứng minh dự đoán của chúng ta
    les événements du jour ont justifié nos prévisions
    Chứng minh một định
    démontrer un théorème
    sự chứng minh
    justification ; démonstration

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X