• Expérimenté; chevronné; expert
    Chai tay trong việc bếp núc
    expérimenté dans l'art culinaire
    Người tài xế đã chai tay
    un conducteur chevronné
    Một nhà thuật đã chai tay
    un technicien expert

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X