-
Diviser; désunir; partager
- Lợi ích cá nhân đã chia rẽ họ
- les intérêts personnels les ont divisés
- Chia rẽ một gia đình
- déunir une famille
- Vấn đề đã chia rẽ hội nghị
- question qui a divisé l'assemblée
- chia uyên rẽ thuý
- séparer les amoureux ; empêcher les amoureux de s'unir
- sự chia rẽ
- schisme ; scission ; dissension ; dissidence ; activité fractionnelle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ