• Diviser; désunir; partager
    Lợi ích nhân đã chia rẽ họ
    les intérêts personnels les ont divisés
    Chia rẽ một gia đình
    déunir une famille
    Vấn đề đã chia rẽ hội nghị
    question qui a divisé l'assemblée
    chia uyên rẽ thuý
    séparer les amoureux ; empêcher les amoureux de s'unir
    sự chia rẽ
    schisme ; scission ; dissension ; dissidence ; activité fractionnelle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X