• Préparer; disposer; se disposer; prendre ses dispositions
    Chuẩn bị một ngày lễ
    préparer une fête
    Chuẩn bị cho ai nhận một tin buồn
    disposer quelqu'un à une mauvaise nouvelle
    Chuẩn bị ra đi
    se disposer à partir ; prendre ses dispositions pour partir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X