• (động vật học) sarcelle
    Caisse
    Giữ két
    tenir la caisse
    Thụt két
    voler la caisse
    Crisser; produire un crissement
    Cửa két một tiếng
    la porte produit un crissement
    Bỏ vào két
    encaisser
    người giữ két
    caissier
    ken két
    (redoublement ; avec nuance de réitération)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X