• Succéder à; remplacer; prendre la place de
    Kế chân cha trong chức vụ
    succéder à son père dans ses fonctions
    Ai kế chân ông sau này ?
    qui vous remplacera plus tard ?
    người kế chân
    rentrant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X