• Diriger; tenir les leviers de commande; tenir les rênes
    Lãnh đạo việc công
    diriger les affaires publiques
    Lãnh đạo Nhà nước
    tenir les leviers de commande de l'Etat ; tenir les rênes de l'Etat
    Dirigeant
    Xin ý kiến lãnh đạo
    demander l'avis des dirigeants

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X