• Xem lợn lòi
    Appara†tre; se faire voir
    Xương lòi ra
    os qui se fait voir
    Laisser voir
    Lòi cái dốt
    laisser voir son ignorance
    Sortir
    cắp phải lòi vật ăn cắp
    le voleur doit sortir l'objet volé
    Être sourd
    Mày lòi hay sao không nghe tao nói ?
    est-tu sourd pour ne pas entendre ce que je te dis ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X