• Se rouler
    Lăn lộn mất ngủ
    se rouler à cause de perte de sommeil
    Rouler; bourlinguer
    Anh ấy đã lăn lộn từ nước này sang nước khác
    il a roulé de pays en pays
    Kẻ phiêu lưu đã lăn lộn nhiều
    un aventurier qui a beaucoup bourlingué

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X