• Arriéré; rétrograde; périmé; retardataire
    tưởng lạc hậu
    idées arriérées
    Đầu óc lạc hậu
    esprit rétrograde
    Quan niệm lạc hậu
    conception périmée
    Nước lạc hậu
    pays retardataire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X