• Empiéter; usurper
    Lấn sang vườn hàng xóm
    empiéter sur le jardin du voisin
    Lấn quyền
    usurper le pouvoir ; usurper sur les droits (de quelquun)
    Enjamber
    Cái rầm lấn sang tường nhà hàng xóm
    poutre qui enjambe sur le mur du voisin
    Anticiper
    Tôi không muốn lấn sang điều anh sẽ kể
    je ne veut pas anticiper sur ce que vous raconterez

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X