• Remblayer; combler; obturer; boucher
    Lấp con sông đào
    remblayer le canal
    Lấp chỗ trống
    combler le vide
    Lấp một cánh cửa sổ
    obturer une fenêtre
    Lấp một cái hố
    boucher un trou
    Couvrir; dominer
    Tiếng nhạc lấp cả tiếng hát
    la musique couvre la voix des chanteurs

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X