• Secouer; brimbaler; balloter; agiter
    Lắc chuông
    brimbaler une cloche
    Sóng lắc con tàu
    les flots ballottent le navire
    Lắc cái lọ trước khi dùng
    agiter le flacon avant de s'en servir
    Secouer la tête en signe de dénégation
    Đề nghị cũng lắc
    il secoue la tête en signe de dénégation à toute proposition
    Xem xa lắc
    lăng lắc
    (redoublement; sens plus fort)
    Xa lăng lắc
    ��très très loin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X