• Trouée; creux; lacune; trou; (địa lý, địa chất) pore
    Lỗ hổng hàng rào
    trouée dans une haie
    Lỗ hổng tảng đá
    creux d'un rocher
    Khoáng vật đầy lỗ hổng
    minéral plein de lacunes
    Trí nhớ lỗ hổng
    mémoire qui a des trous
    Lỗ hổng đá
    pores d'une pierre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X