• S'allier; se coaliser; se liguer
    Liên minh với một nước láng giềng
    s'allier avec un pays voisin
    Alliance; coalition; ligue
    Hiệp ước liên minh
    traité d'alliance
    Liên minh các đảng phái
    coalition des partis
    Liên minh các nước trung lập
    ligue des pays neutres

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X