• (giải phẫu học) méninge
    cầu khuẩn màng não
    (y học) méningocoque;
    phản ứng màng não
    méningisme;
    thoát vị màng não
    méningocèle;
    u màng não
    méningiome;
    viêm màng não
    méningite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X