• Violent; intenses; furieux; vif; vigoureux; frénétique; véhément
    Cơn bão mãnh liệt
    tempête violente;
    Cái ghét mãnh liệt
    haine furieuse
    Những tràng vỗ tay mãnh liệt
    vifs applaudissements;
    Cuộc chiến đấu mãnh liệt
    vigoureux combat;
    Dục vọng mãnh liệt
    passion violente

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X