• Réseau; lacis
    Mạng lưới đường sắt
    réseau de voies ferrées;
    Mạng lưới gián điệp
    réseau despionnage;
    Mạng lưới dây thép
    lacis de fils de fer;
    Mạng lưới tĩnh mạch nhỏ
    lacis des petites veines

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X