• Commencer; débuter; ouvrir
    Mở đầu bài diễn văn
    commencer son discours;
    Bài diễn văn mở đầu bằng một câu thơ
    discours qui débute par un vers;
    Mở đầu buổi họp
    ouvrir la séance
    đoạn mở đầu
    (văn học) prologue;
    khúc mở đầu
    (âm nhạc) prélude;
    lời mở đầu
    introduction; préambule; discours préliminaire;
    lúc mở đầu mùa săn
    ouverture de la chasse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X