-
Commencer; débuter; ouvrir
- Mở đầu bài diễn văn
- commencer son discours;
- Bài diễn văn mở đầu bằng một câu thơ
- discours qui débute par un vers;
- Mở đầu buổi họp
- ouvrir la séance
- đoạn mở đầu
- (văn học) prologue;
- khúc mở đầu
- (âm nhạc) prélude;
- lời mở đầu
- introduction; préambule; discours préliminaire;
- lúc mở đầu mùa săn
- ouverture de la chasse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ