• Acheter; gagner; corrompre; suborner; stipendier
    Người không thể mua chuộc
    un homme qu'on ne peut pas acheter;
    Mua chuộc nhân chứng
    gagner des témoins;
    Mua chuộc một viên chức
    corrompre un fonctionnaire;
    Mua chuộc một thẩm phán
    stipendier un juge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X