• Râper
    Nạo rốt
    râter des carottes
    Dừa nạo
    coco râpé
    Racler
    Nạo xoong chảo
    racler les casseroles
    Curer; (y học) faire un curetage
    Nạo lòng sông
    curer le lit d'une rivière
    (thông tục) soutirer; arracher
    Nạo tiền của ai
    soutirer de l'argent à quelqu'un
    nạo ruột nạo gan
    donner des sensations de br‰lure dans l'estomac
    mùn nạo
    (y học) raclure
    tiếng nạo
    curette
    Cái nạo tử cung
    ��(y học) curette utérine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X