• Cran; encoche; entaille
    Mực nước sông đã hạ một nấc
    l'eau de la rivière a baissé d'un cran
    (tiếng địa phương) échelon; marche
    Nấc thang
    échelons d'un échelle
    Nấc cầu thang
    marches d'escalier
    Étape; palier
    Việc làm hai nấc mới xong
    travail qui ne se réalise qu'en deux étapes
    Thuế tăng từng nấc
    impôt qui progresse par paliers
    Hoqueter
    cái nấc
    hoquet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X