• Réputé; illustre; célèbre
    (mỉa mai) fameux
    thuyết nổi tiếng của anh sẽ chẳng đứng vững đâu
    votre fameuse théorie ne tiendra pas debout
    Prestigieux (langage publicitaire)
    Rượu vang nổi tiếng
    des vins prestigieux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X