• (thường ngãng ra) se dégager; se dérober; abandonner
    ngãng ra rồi không muốn hợp tác với chúng ta nữa
    il s'est dégagé et ne veut plus coopérer avec nous
    (ít dùng) như nghễnh ngãng
    Mắt lòa tai ngãng
    aveugle et dur d'oreille

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X