• Seuil (d'une porte)
    Kẻ trộm đào ngạch vào nhà
    le voleur creuse sous le seuil et pénètre dans la maison
    (từ cũ, nghĩa cũ) cadre
    Ngạch hải quan
    cadre des douaniers
    Công chức chưa vào ngạch
    fonctionnaire hors-cadre; fonctionnaire non titularisé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X