• Marque; trace (sous forme d'une ligne)
    Ngấn chè trong chén
    trace du niveau du thé laissée dans la tasse
    Nước lụt còn để ngấn trên tường
    l'inondation a laissé la trace de son niveau sur le mur
    Bourrelet; pli
    Cổ cao ba ngấn
    cou à trois bourrelets (signe de beauté en Orient)
    quả ngấn
    être marqué de; porter des traces de
    Mắt ngấn lệ
    ��yeux qui portent des traces de larmes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X