• Bien aligné; bien rangé
    Sách vở xếp ngay ngắn
    des livres bien rangés
    Droit; honnête
    Ăn ngay ngắn
    se conduire d'une manière droite; se conduire droitement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X