• Court; bref
    áo ngắn
    un habit court
    Đi con đường ngắn nhất
    aller par le plus court chemin
    Quãng thời gian ngắn
    un court espace de temps
    Sóng ngắn
    (vật lý học) onde courte
    Nguyên âm ngắn
    (ngôn ngữ học) voyelle brève
    Tóc cắt ngắn
    cheveux coupés court
    bóc ngắn cắn dài
    dépenser plus qu'on ne produit; dépenser plus qu'on ne gagne
    cắt ngắn rút ngắn thu ngắn
    écourter; raccourcir
    giọt ngắn giọt dài
    pleurer à chaudes larmes
    ngăn ngắn
    (redoublement; sens atténué) légèrement court
    thở ngắn than dài
    se répandre en lementations

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X