-
Court; bref
- áo ngắn
- un habit court
- Đi con đường ngắn nhất
- aller par le plus court chemin
- Quãng thời gian ngắn
- un court espace de temps
- Sóng ngắn
- (vật lý học) onde courte
- Nguyên âm ngắn
- (ngôn ngữ học) voyelle brève
- Tóc cắt ngắn
- cheveux coupés court
- bóc ngắn cắn dài
- dépenser plus qu'on ne produit; dépenser plus qu'on ne gagne
- cắt ngắn rút ngắn thu ngắn
- écourter; raccourcir
- giọt ngắn giọt dài
- pleurer à chaudes larmes
- ngăn ngắn
- (redoublement; sens atténué) légèrement court
- thở ngắn than dài
- se répandre en lementations
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ