• Grincer (des dents)
    Écraser; broyer
    Bị xe nghiến chết
    être écrasé par une voiture
    Bị máy nghiến mất hai ngón tay
    avoir deux doigts écrasés (broyés) dans l'engrenage
    Accabler de reproches acrimonieux
    Mẹ chồng nghiến nàng dâu
    une belle-mère qui accable sa bru de reproches acrimonieux
    Sans retard
    Trói nghiến lại
    ligoter sans retard (un voleur...)
    Làm nghiến đi
    faites-le sans retard

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X