• Marque; étiquette; vignette; label
    Nhãn chế tạo
    marque de fabrique
    Nhãn trình tòa
    marque déposée
    Nhãn bảo đảm
    label (étiquette) de garantie
    Nhãn hộp xì-gà
    vignette d'une bo†te de cigares
    máy dán nhãn chai
    étiqueteuse
    máy đóng nhãn
    (thực vật học) longanier; longane
    nhãn lồng
    (nghĩa rộng) longane à arille épais et sucré;
    nhãn nước
    longane à arille très juteux mais fade
    nhãn trơ
    longane à arille trop mince

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X