-
Marque; étiquette; vignette; label
- Nhãn chế tạo
- marque de fabrique
- Nhãn trình tòa
- marque déposée
- Nhãn bảo đảm
- label (étiquette) de garantie
- Nhãn hộp xì-gà
- vignette d'une bo†te de cigares
- máy dán nhãn chai
- étiqueteuse
- máy đóng nhãn
- (thực vật học) longanier; longane
- nhãn lồng
- (nghĩa rộng) longane à arille épais et sucré;
- nhãn nước
- longane à arille très juteux mais fade
- nhãn trơ
- longane à arille trop mince
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ