• Cage
    Lồng
    cage à poules
    Lồng cầu thang
    cage d'escalier
    Insérer; encastrer; rentrer; se télescoper
    Lồng vào một cái khung
    insérer dans un cadre
    Lồng gương vào cái tủ
    encastrer une glace dans une armoire
    ức lồng vào nhau
    des souvenirs qui se téléscopent
    ống lồng vào nhau
    tubes qui rentrent l'un dans l'autre
    Doubler; couvrir
    Phim Việt Nam lồng tiếng nước ngoài
    film vietnamien doublé
    Cây lồng bóng sân
    arbres qui couvrent la cour de leurs ombres
    S'emballer; se cabrer; prendre le mors aux dents
    Nghe tin ấy , anh ta lồng lên
    à cette nouvelle , il s'est emballé
    Với ý nghĩ phải nhượng bộ , ông ta đã lồng lên
    il s'est cabré à l'idée de céder
    Con ngựa đã lồng lên
    le cheval a pris le mors aux dents

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X