• Fermer les yeux
    Nhắm mắt ngủ
    fermer les yeux et dormir
    Fermer les yeux pour l'éternité; mourir
    Les yeux fermés
    Nhắm mắt chấp thuận
    accepter les yeux fermés
    nhắm mắt bắt chim
    achter chat en sac
    nhắm mắt đưa chân
    advienne que pourra
    nhắm mắt làm ngơ
    fermer les yeux sur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X