• Attristé; chagriné
    Phiền về nỗi con
    chagriné de l'inconduite de ses enfants
    Tôi sợ rằng việc đổi chác nầy sẽ phiền đấy
    je crains que ce troc en devienne compliqué
    Prier (quelqu'un) d'avoir l'amabilité de
    Phiền anh mua cho tôi cuốn sách nầy
    je vous prie d'avoir l'amabilité de m'acheter ce livre
    Gêner; déranger
    Tôi sợ phiền anh
    je crains de vous gêner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X