• Masses; (thân mật) populo
    Quần chúng cần lao
    les masses laborieuses
    Public
    Personne non communiste; non communiste
    Một quần chúng tiên tiến
    un non communiste d'avant garde
    De masse; populaire
    tác phong rất quần chúng
    avoir des manières très populaires
    Hoạt động văn hóa quần chúng
    mener des activités de culture de masse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X