• Anse; oreille
    Quai nồi
    oreilles d'une marmite
    Bretelle
    Quai ba
    bretelles de havresac
    Mentonnière; jugulaire (de chapeau)
    Sangle; lanière
    Quai dép
    lanières de sandale
    Construire (des digues ..) autour de
    Quai đê lấn biển
    construire ses digues autou d'une région pour gagner du terrain sur la mer
    (thông tục) assener
    Quai cho một quả vào mặt
    assener un coup de poing à la figure
    quai búa
    marteler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X