• Conna†tre
    Họ quen biết nhau đã lâu
    ils se sont connus depuis longtemps
    Connu
    Một nhà thơ rất quen biết
    un poète très connu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X