• Fendre; séparer
    Rẽ đám đông
    fendre la foule
    Rẽ sóng
    fendre les flots
    Rẽ không khí
    fendre l'air
    Rẽ đường ngôi
    séparer les cheveux; faire une raie aux cheveux
    Virer; tourner; prendre
    Cứ rẽ sang trái
    tournez (prenez) à gauche
    chỗ rẽ
    virage
    Rẽ thúy chia uyên
    rompre un amour; provoquer la séparation d'un couple
    Vệt rẽ nước
    sillage
    (điện học) dérivé
    Mạch rẽ
    courant dérivé
    Prendre en métayage
    Cấy rẽ
    prendre une rizière en métayage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X