• Splendide; sompteux.
    Đồ trang hoàng rực rỡ
    ornements somptueux.
    Vif; brillant; éclatant; radieux.
    Màu sắc rực rỡ
    couleurs vives;
    Tương lai rực rỡ
    avenir brillant;
    Thắng lợi rực rỡ
    victoire éclatante;
    Sắc đẹp rực rỡ
    beauté radieuse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X