• (thực vật học) laurier.
    (địa phương) freiner.
    (địa phương) frein (de bicyclette...).
    Vaincre ; gagner ; triompher ; l'emporter sur ; prendre le dessus.
    Thắng quân địch
    vaincre l'ennemi ;
    quyền Anh thắng điểm
    boxeur qui gagne aux points
    Đảng thắng trong cuộc bầu cử
    parti qui triomphe aux élections ;
    Thắng đối thủ
    vaincre son rival ; enforcer un rival ;
    Thắng phiếu
    triompher au vote.
    Faire bouillir pour dissoudre (du sucre) dans de l'eau (et épurer par décantation).
    Thắng đường để làm mứt
    faire bouillir pour dissoudre du sucre dans de l'eau en vue préparer des confitures.
    Seller.
    Thắng ngựa
    seller son cheval.
    Atteler.
    Thắng xe
    atteler des chevaux au timon d'une voiture ; atteler sa voiture.
    (thông tục) mettre.
    Thắng quần áo đẹp
    mettre ses beaux vêtements.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X