• Grève
    Làm reo
    faire la grève
    Pousser des cris de joie; acclamer
    Em reo lên khi mẹ đi chợ về
    l'enfant pousse des cris de joie quand sa mère rentre du marché
    Bruire; frémir; chanter; murmurer
    Thông reo trước gió
    pins qui bruissent (murmurent) dans le vent
    Nước bắt đầu reo
    l'eau commence à chanter (frémir)
    Suối reo
    ruisseaux qui murmurent
    Sonner
    Chuông điện thoại reo
    le téléphone sonne

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X