• (thực vật học) (nom générique des) plantes supérieures aquatiques (ayant le port de lanières, de rubans)
    Vớt rong cho lợn ăn
    recueillir des plantes supérieures aquatiques pour en faire la nourriture aux porcs
    Algue
    Rong biển
    algues marines
    Flâner; musarder
    Chơi rong suốt ngày
    flâner toute la journée
    Ambulant
    Người bán hàng rong
    un marchand ambulant
    Avoir un écoulement exagéré; durer plus que d'habitude (en parlant des règles)
    Bão rong
    (địa phương) queue de typhon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X