• Retirer de l'eau; repêcher
    Vớt bèo dâu
    retirer des azolles de l'eau
    Vớt kẻ chết đuối
    repêcher un noyé
    Vớt một thí sinh
    repêcher un candidat
    (ít dùng) prêter secours; tendre la perche à
    Vớt người trầm luân
    prêter secours à une personne plongée dans la misère
    En sus
    Nói vớt vài câu
    dire quelques mots en sus
    (từ cũ, nghĩa cũ) couteau de combat
    Donner un coup de couteau de bas en haut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X