• Ébranler; faire trembler; être ébranlé; trembler.
    Con tàu chạy qua làm ngôi nhà rung chuyển
    le train passa et ébranla la maison;
    Lòng tin bị rung chuyển
    la confiance était ébranlée.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X