• Profond; approfondi.
    Nhà văn sâu sắc
    un écrivain profond;
    Suy nghĩ sâu sắc
    faire de profondes réflexions;
    Những hiểu biết sâu sắc
    des connaissances approfondies
    Những biến đổi sâu sắc
    de profonds changements.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X